Có 1 kết quả:

皮秒 pí miǎo ㄆㄧˊ ㄇㄧㄠˇ

1/1

pí miǎo ㄆㄧˊ ㄇㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

picosecond, ps, 10^-12 s

Bình luận 0